Full Name: Lars Miedema
Tên áo: MIEDEMA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Mar 6, 2000)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stefan Nijland | AM,F(PTC) | 36 | 76 | ||
6 | Frank Olijve | DM,TV,AM(C) | 35 | 70 | ||
Youness Mokhtar | AM,F(PT) | 33 | 76 | |||
15 | Gaston Salasiwa | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 76 | ||
16 | Sem de Wit | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
25 | Hilal Ben Moussa | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
4 | Roland Baas | HV(TC),DM(C) | 28 | 77 | ||
3 | Tarik Evre | HV(C) | 28 | 70 | ||
Dean Bredewolt | GK | 27 | 70 | |||
Abdelghani el Bachir | TV(C),AM(PTC) | 24 | 68 | |||
14 | Jarno Westerman | AM,F(PT) | 22 | 70 |