Full Name: Akenhaton Carlos Edwards
Tên áo: EDWARDS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 46 (Oct 24, 1978)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2018 | Central FC | 78 |
Mar 12, 2018 | Central FC | 78 |
May 24, 2017 | Central FC | 78 |
Jun 15, 2016 | Millwall | 78 |
Oct 10, 2015 | Millwall | 78 |
Apr 17, 2015 | Millwall | 80 |
May 21, 2014 | Millwall | 82 |
Apr 24, 2014 | Ipswich Town đang được đem cho mượn: Millwall | 82 |
Mar 31, 2014 | Ipswich Town đang được đem cho mượn: Millwall | 83 |
Dec 2, 2013 | Ipswich Town | 83 |
Oct 14, 2013 | Ipswich Town | 83 |
Feb 23, 2012 | Ipswich Town | 83 |
Feb 14, 2011 | Ipswich Town | 83 |
May 11, 2010 | Ipswich Town | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jamal Gay | F(PTC) | 36 | 74 |