Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Los Ajedrezados
Tên thu gọn: Boyacá C
Tên viết tắt: CHI
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: La Independencia (20,630)
Giải đấu: Categoría Primera A
Địa điểm: Tunja
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Víctor Soto | GK | 34 | 75 | ||
21 | Ángelo Peña | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
9 | Juan Pérez | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
4 | Henry Plazas | HV(C) | 31 | 78 | ||
19 | Frank Lozano | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
22 | David Murillo | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
8 | Sebastián Támara | TV(C),AM(PC) | 28 | 78 | ||
30 | Michael Gómez | F(C) | 27 | 78 | ||
10 | Geimer Balanta | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
5 | Yeison Tolosa | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
12 | Sebastián Arango | GK | 28 | 73 | ||
7 | Wilmar Cruz | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
24 | Anderson Mojica | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 75 | ||
17 | Mauricio Liñán | F(C) | 22 | 70 | ||
1 | Rogerio Caicedo | GK | 30 | 77 | ||
6 | Víctor Perea | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
14 | Eduard Banguero | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 78 | ||
11 | Juan Ostos | TV(C) | 22 | 67 | ||
23 | Eder Orjuela | GK | 23 | 65 | ||
27 | Kevin Londoño | TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
20 | Jacobo Pimentel | AM(PT) | 22 | 73 | ||
29 | Sebastián Colón | F(C) | 26 | 73 | ||
3 | Guillermo Guzmán | HV(C) | 22 | 70 | ||
2 | Rafael Uzcátegui | HV(C) | 19 | 78 | ||
16 | Juan Castaño | HV(C) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Patriotas Boyacá |