Huấn luyện viên: Harold Rivera
Biệt danh: Lancero. Rojo de Boyacá. Libertador.
Tên thu gọn: P Boyacá
Tên viết tắt: PAT
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: La Independencia (20,630)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Boyacá
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Cristian Martínez Borja | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
33 | Luis Payares | HV(TC) | 34 | 78 | ||
30 | Iván Rivas | AM,F(PC) | 36 | 78 | ||
29 | Sebastián Ayala | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
1 | Sergio Román | GK | 28 | 77 | ||
0 | Maicol Medina | DM,TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
32 | Juan Valencia | GK | 31 | 77 | ||
8 | Matheo Castaño | TV(C) | 25 | 73 | ||
15 | Santiago Roa | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
28 | Carlos Mosquera | AM,F(PT) | 32 | 76 | ||
20 | Diego Ruíz | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
6 | Juan Díaz | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
3 | Mateo Rodas | HV(C) | 26 | 78 | ||
25 | Carlos de Las Salas | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
0 | Quentin Danloux | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
11 | Gianfranco Peña | F(C) | 23 | 73 | ||
0 | David Montoya | GK | 22 | 65 | ||
23 | HV(C) | 22 | 70 | |||
0 | Jorge Amaya | GK | 21 | 65 | ||
0 | Matías Escobar | GK | 21 | 63 | ||
5 | Aldair Simanca | HV(C) | 25 | 67 | ||
16 | Fabián Banguero | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
19 | Daniel Gómez | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
17 | Camilo Charris | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 73 | ||
9 | Santiago Córdoba | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
27 | Estiven Sarria | F(C) | 23 | 73 | ||
3 | Stiven Valencia | HV(C) | 21 | 73 | ||
26 | Juan Caicedo | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
21 | Daniel Castro | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Boyacá Chicó |