Huấn luyện viên: Tuncay Şanlı
Biệt danh: Tatangalar
Tên thu gọn: Sakaryaspor
Tên viết tắt: SAK
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Adapazarı Atatürk (15,000)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Adapazarı
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Yonathan del Valle | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
5 | Bülent Uzun | HV,DM(T) | 33 | 75 | ||
21 | Odise Roshi | AM(PTC) | 32 | 80 | ||
6 | Rajko Rotman | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
61 | Bülent Cevahi̇r | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 78 | ||
20 | Hasan Kiliç | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
9 | Dino Ndlovu | F(C) | 34 | 76 | ||
0 | Hadi Sacko | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
12 | Isaac Donkor | HV(PC) | 28 | 78 | ||
7 | Bilal Basacikoglu | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
13 | Ibrahim Demir | GK | 28 | 73 | ||
8 | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |||
4 | Kabongo Kasongo | F(C) | 29 | 80 | ||
25 | Nsana Simon | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
35 | Cihan Topaloglu | GK | 32 | 77 | ||
17 | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | |||
70 | Oguz Yildirim | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 74 | ||
33 | Erdi Dikmen | HV(C) | 27 | 78 | ||
10 | Burak Suleyman | AM(PT) | 29 | 75 | ||
22 | Samed Onur | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
45 | AM(PTC) | 25 | 75 | |||
19 | F(C) | 24 | 73 | |||
72 | Muhammed Ertürk | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
3 | Caglayan Menderes | HV(C) | 24 | 73 | ||
99 | Orhan Bostan | GK | 19 | 63 | ||
91 | Kerem Yusuf Aydin | F(C) | 17 | 62 | ||
0 | Yusuf Karakuzu | AM,F(PT) | 18 | 64 | ||
30 | Efe Güvenli | F(C) | 18 | 65 | ||
86 | Kazım Efe Yilmazer | TV(C) | 16 | 62 | ||
27 | Berat Can Şanli | HV(C) | 19 | 63 | ||
90 | Yunus Emre Tekoğul | GK | 19 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 1 |
Cup History | Titles | |
Türkiye Kupası | 1 |
Cup History | ||
Türkiye Kupası | 1988 |
Đội bóng thù địch | |
Kocaelispor |