Huấn luyện viên: Scott Brown
Biệt danh: The Honest Men
Tên thu gọn: Ayr
Tên viết tắt: AYR
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Somerset Park (12,128)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Ayr
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aiden Mcgeady | AM(PTC),F(PT) | 38 | 75 | ||
15 | Jamie Murphy | AM,F(PTC) | 34 | 75 | ||
5 | Sean Mcginty | HV(TC) | 30 | 73 | ||
6 | Andy Murdoch | DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
9 | Ahkeem Rose | AM(PT),F(PTC) | 25 | 69 | ||
4 | Frankie Musonda | HV(PC),DM(C) | 26 | 72 | ||
21 | Charlie Albinson | GK | 27 | 73 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
31 | Robbie Mutch | GK | 25 | 70 | ||
3 | Paddy Reading | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
14 | George Stanger | HV(C) | 23 | 72 | ||
22 | Mark Mckenzie | F(C) | 23 | 72 | ||
10 | F(C) | 27 | 72 | |||
8 | Ben Dempsey | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
2 | Nick Mcallister | HV(PC),DM(C) | 23 | 73 | ||
17 | Francis Amartey | AM(P),F(PC) | 24 | 66 | ||
27 | Max Guthrie | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
18 | Paul Smith | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
30 | Fraser Bryden | F(C) | 19 | 68 | ||
38 | HV,DM,TV(P) | 20 | 68 | |||
20 | Roy Syla | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
32 | Dylan Watret | HV,DM(P) | 17 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 3 | |
League Two | 1 | |
Championship | 6 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kilmarnock | |
Queen of the South | |
Greenock Morton | |
Stranraer |