Huấn luyện viên: Kevin Doherty
Biệt danh: The Drogs. The Boynesiders.
Tên thu gọn: Drogheda
Tên viết tắt: DRO
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Hunky Dorys Park (2,000)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Drogheda
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gary Deegan | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
15 | David Webster | HV(PC) | 34 | 68 | ||
19 | Ryan Brennan | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
27 | Jethren Barr | GK | 28 | 76 | ||
7 | Darragh Markey | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
23 | Conor Kane | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
21 | Luke Heeney | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 74 | ||
22 | Aaron Mcnally | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
14 | Matthew O'Brien | TV(C),AM(PTC) | 20 | 68 | ||
4 | Andrew Quinn | HV(PC) | 22 | 74 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | |||
6 | Jack Keaney | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
11 | Adam Foley | AM(P),F(PC) | 34 | 76 | ||
9 | Frantz Pierrot | F(C) | 25 | 73 | ||
0 | Evan Haddock | HV(C) | 18 | 60 | ||
0 | Osaze Irhue | HV(TC) | 20 | 62 | ||
20 | Emre Topcu | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
24 | Warren Davis | AM(PTC) | 19 | 66 | ||
49 | Killian Cailloce | F(C) | 18 | 65 | ||
41 | Finn Moore | GK | 19 | 60 | ||
26 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | |||
12 | Ryan Maher | GK | 19 | 60 | ||
1 | Andrew Wogan | GK | 18 | 67 | ||
0 | Bridel Bosakani | F(C) | 20 | 62 | ||
5 | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
13 | Callum Warren | AM(PTC) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 4 | |
Premier Division | 1 |
Cup History | Titles | |
FAI Cup | 1 |
Cup History | ||
FAI Cup | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
Dundalk | |
Longford Town |