Huấn luyện viên: Viktors Morozs
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Riga FS
Tên viết tắt: RFS
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: NSB Arkādija (1,000)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Riga
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Pavels Steinbors | GK | 38 | 78 | ||
25 | Petr Mareš | DM,TV(C) | 33 | 79 | ||
0 | Elvis Stuglis | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
22 | Darko Lemajić | F(C) | 30 | 79 | ||
0 | Roberts Savalnieks | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
13 | Jevgenijs Nerugals | GK | 35 | 76 | ||
4 | Vitalijs Maksimenko | HV(TC),DM(T) | 33 | 78 | ||
26 | Stefan Panić | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
9 | Jānis Ikaunieks | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
0 | Marcis Oss | HV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Abdulrahman Taiwo | F(C) | 25 | 78 | ||
10 | Emerson Santana | AM(PTC) | 24 | 80 | ||
70 | Dragoljub Savic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
4 | Niks Sliede | HV(C) | 20 | 68 | ||
0 | Adewale Oladoye | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Floriss Djave | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | ||
27 | Valerijs Lizunovs | F(C) | 20 | 73 | ||
0 | Mikaze Nagasawa | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
0 | Aleksej Golijanin | F(C) | 21 | 72 | ||
7 | Ismaël Diomandé | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
99 | Glebs Zaleiko | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
49 | Martins Kigurs | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
6 | Alfusainey Jatta | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
30 | Haruna Rasid Njie | DM,TV(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Virslīga | 2 |
Cup History | Titles | |
Latvijas Kauss | 2 |
Cup History | ||
Latvijas Kauss | 2021 | |
Latvijas Kauss | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
Riga FC |