Huấn luyện viên: Carlos Fonseca
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Riga
Tên viết tắt: RFC
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: NSB Arkādija (1,000)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Riga
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Armands Pētersons | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
8 | Ritvars Rugins | DM(C),TV(PTC) | 34 | 78 | ||
33 | Vladimirs Kamess | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
5 | Thanos Petsos | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
8 | Miloš Jojić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 82 | ||
3 | Antons Kurakins | HV,DM(T) | 34 | 78 | ||
15 | Petar Bosančić | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
24 | Luis Iberíco | AM,F(PTC) | 26 | 81 | ||
0 | Iván Erquiaga | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
25 | Ngonda Muzinga | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
14 | Hrvoje Babec | DM,TV(C) | 24 | 81 | ||
0 | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |||
0 | Kemehlo Nguena | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
13 | Raivis Jurkovskis | HV,DM,TV(PT) | 27 | 79 | ||
19 | Roberts Arsauskis | HV,DM(P) | 20 | 60 | ||
0 | Eduards Daškevičs | AM(PTC),F(PT) | 21 | 67 | ||
0 | Rihards Matrevics | GK | 25 | 73 | ||
0 | Brian Peña | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | ||
0 | Lucas Cardoso | AM(C) | 23 | 75 | ||
0 | Gonzalo Muscia | TV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Diawara Bakary | HV(C) | 19 | 65 | ||
22 | Ousseynou Niang | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
77 | Gauthier Mankenda | TV,AM(PT) | 26 | 75 | ||
21 | Baba Musah | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
16 | Nils Purins | GK | 25 | 75 | ||
34 | Antonijs Cernomordijs | HV(C) | 27 | 77 | ||
18 | Marko Regza | F(C) | 25 | 78 | ||
3 | Mouhamed El Bachir Ngom | HV(C) | 23 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Virslīga | 3 |
Cup History | Titles | |
Latvijas Kauss | 2 |
Cup History | ||
Latvijas Kauss | 2023 | |
Latvijas Kauss | 2018 |
Đội bóng thù địch | |
Rigas Futbola Skola |