Huấn luyện viên: Steve Cherundolo
Biệt danh: The Black and Gold. LAFC.
Tên thu gọn: Los Angeles
Tên viết tắt: LA
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Banc of California Stadium (22,000)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Los Angeles
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | GK | 37 | 89 | ||
23 | Kei Kamara | F(C) | 39 | 80 | ||
25 | Maxime Chanot | HV(C) | 34 | 83 | ||
6 | Ilie Sánchez | HV,DM,TV(C) | 33 | 85 | ||
3 | Jesús Murillo | HV(C) | 30 | 83 | ||
33 | Aaron Long | HV(C) | 31 | 84 | ||
24 | Ryan Hollingshead | HV,DM,TV(PT) | 33 | 83 | ||
99 | Denis Bouanga | AM(PT),F(PTC) | 29 | 87 | ||
14 | Sergi Palencia | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
4 | Eddie Segura | HV(C) | 27 | 82 | ||
20 | DM,TV,AM(C) | 26 | 85 | |||
11 | Timothy Tillman | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | ||
22 | Abraham Romero | GK | 26 | 75 | ||
19 | Mateusz Bogusz | AM,F(PTC) | 22 | 82 | ||
13 | Cristian Olivera | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
18 | Erik Dueñas | DM,TV(C) | 19 | 76 | ||
2 | Omar Campos | HV,DM,TV(T) | 21 | 84 | ||
21 | Tomás Ángel | AM(P),F(PC) | 21 | 77 | ||
30 | David Martínez | AM,F(PTC) | 18 | 73 | ||
15 | Lorenzo Dellavalle | HV(C) | 20 | 65 | ||
27 | Nathan Ordaz | F(C) | 20 | 75 | ||
36 | Tommy Musto | DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Los Angeles Galaxy |