Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Gills
Tên thu gọn: Gillingham
Tên viết tắt: GIL
Năm thành lập: 1893
Sân vận động: Priestfield (11,582)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Gillingham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glenn Morris | GK | 40 | 73 | ||
6 | Shaun Williams | DM,TV(C) | 37 | 74 | ||
13 | Scott Malone | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
5 | Max Ehmer | HV(PC),DM(C) | 32 | 75 | ||
8 | Jonny Williams | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
38 | Timothée Dieng | HV,DM(C) | 32 | 74 | ||
23 | TV,AM(PT) | 27 | 76 | |||
45 | Macauley Bonne | F(C) | 28 | 78 | ||
2 | Cheye Alexander | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
4 | Conor Masterson | HV(C) | 25 | 75 | ||
10 | Ashley Nadesan | F(C) | 29 | 74 | ||
7 | George Lapslie | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
12 | Oli Hawkins | F(C) | 32 | 73 | ||
25 | Jake Turner | GK | 25 | 74 | ||
3 | Max Clark | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
14 | Robbie Mckenzie | HV(PTC),DM(C) | 25 | 76 | ||
0 | Remeao Hutton | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | ||
11 | Dom Jefferies | TV(C) | 21 | 73 | ||
22 | Shadrach Ogie | HV(TC) | 22 | 73 | ||
14 | F(C) | 26 | 73 | |||
19 | Josh Andrews | F(C) | 22 | 72 | ||
18 | Ethan Coleman | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
0 | Joseph Gbode | TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | F(C) | 20 | 73 | |||
17 | Jayden Clarke | TV(C) | 22 | 70 | ||
0 | Sam Gale | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
36 | Kieron Agbebi | TV(C) | 18 | 65 | ||
31 | Ronald Sithole | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Alex Giles | HV(C) | 19 | 65 | ||
33 | Taite Holtam | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Southend United | |
Leyton Orient | |
Colchester United |