Huấn luyện viên: Hüseyin Eroğlu
Biệt danh: Ban-Ban
Tên thu gọn: Bandirmaspor
Tên viết tắt: BAN
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: 17 Eylül Stadyumu (9,500)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Bandırma
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Edson Mexer | HV(C) | 35 | 82 | ||
17 | Florian Jozefzoon | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | ||
0 | Okan Alkan | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
6 | Rémi Mulumba | DM(C),TV(PC) | 31 | 82 | ||
25 | Navarone Foor | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
33 | Levent Aycicek | AM(PTC) | 30 | 80 | ||
0 | Mateusz Holownia | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
14 | Dominique Badji | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
92 | Marvin Gakpa | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
5 | Emirhan Aydoğan | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
7 | Cebio Soukou | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
19 | Rahmetullah Berisbek | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 25 | 76 | ||
53 | Mucahit Albayrak | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
16 | Akin Alkan | GK | 34 | 77 | ||
1 | GK | 23 | 75 | |||
2 | F(C) | 24 | 81 | |||
41 | Mehmet Özcan | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
77 | Mustafa Cecenoglu | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | ||
20 | HV(PC),DM(C) | 23 | 76 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |||
35 | Sergen Picinciol | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
3 | Batuhan Adigüzel | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 73 | ||
18 | Aygün Özisikyildiz | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
10 | Dogan Can Davas | AM(PTC) | 26 | 77 | ||
42 | Erdem Cakaltarla | GK | 20 | 60 | ||
57 | Batuhan Yayikci | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
0 | Engincan Duman | F(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Balıkesirspor |