Huấn luyện viên: Lee Bell
Biệt danh: The Railwaymen. The Alex.
Tên thu gọn: Crewe
Tên viết tắt: CRE
Năm thành lập: 1877
Sân vận động: Gresty Road (10,153)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Crewe
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Keiren Westwood | GK | 39 | 73 | ||
8 | Conor Thomas | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
5 | Mickey Demetriou | HV(TC) | 34 | 73 | ||
23 | Jack Powell | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
7 | Chris Long | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
16 | Charlie Colkett | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
9 | Courtney Baker-Richardson | F(C) | 28 | 74 | ||
0 | Charlie Kirk | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
6 | Luke Offord | HV(PC) | 24 | 75 | ||
2 | Ryan Cooney | HV(PC),DM(P) | 24 | 75 | ||
21 | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 76 | |||
10 | Shilow Tracey | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
3 | Rio Adebisi | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
14 | TV(C) | 20 | 70 | |||
4 | Zac Williams | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
20 | Elliott Nevitt | F(C) | 28 | 74 | ||
4 | HV(TC) | 21 | 75 | |||
25 | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
1 | GK | 20 | 73 | |||
24 | Charlie Finney | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 | ||
11 | Joel Tabiner | TV,AM(PC) | 20 | 72 | ||
17 | Matus Holiček | TV(C) | 19 | 68 | ||
13 | Tom Booth | GK | 19 | 68 | ||
32 | Max Woodcock | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
19 | Owen Lunt | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
28 | Lewis Billington | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 | |
Welsh Cup | 2 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2013 | |
Welsh Cup | 1937 | |
Welsh Cup | 1936 |
Đội bóng thù địch | |
Chester FC | |
Macclesfield FC | |
Stockport County | |
Port Vale | |
Shrewsbury Town |