Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metalist Kharkiv
Tên viết tắt: MKH
Năm thành lập: 2020
Sân vận động: Metalist Stadium (40,003)
Giải đấu: Perscha Liga
Địa điểm: Kharkiv
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Vitaliy Fedoriv | HV(TC) | 36 | 76 | ||
36 | Ânderson Pico | HV(PT),DM,TV(T) | 35 | 75 | ||
4 | Ihor Chaykovsky | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
22 | Yehor Klymenchuk | HV(TC),DM(C) | 26 | 73 | ||
18 | Oleksandr Matkobozhyk | HV(C) | 26 | 75 | ||
14 | Danylo Knysh | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
25 | GK | 26 | 70 | |||
0 | Yevheniy Isaenko | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
99 | Orest Kostyk | GK | 25 | 76 | ||
80 | Edvard Kobak | AM,F(PT) | 22 | 67 | ||
99 | Gabriel Gomes | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
1 | Vladyslav Rybak | GK | 22 | 75 | ||
88 | Yevgeniy Ryazantsev | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
70 | Aleks Chidomere | F(C) | 21 | 73 | ||
69 | Dmytro Shamych | AM(P) | 23 | 65 | ||
21 | Maksym Bagachanskyi | TV,AM(TC) | 21 | 73 | ||
27 | Volodymyr Shopin | HV,DM(PT) | 33 | 72 | ||
31 | Bogdan Porokh | HV(C) | 23 | 75 | ||
59 | Danylo Kaydalov | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
28 | Samuel Michels | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
5 | Oleksandr Nikolyshyn | HV(C) | 19 | 65 | ||
8 | Kyrylo Digtyar | HV,DM(PTC) | 16 | 65 | ||
53 | Gennadiy Synchuk | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | ||
23 | Vasyl Lutsiv | F(C) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |