Huấn luyện viên: Piero Braglia
Biệt danh: Lupi
Tên thu gọn: Gubbio
Tên viết tắt: GUB
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Pietro Barbetti (4,160)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Gubbio
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Andrea Signorini | HV(C) | 34 | 78 | ||
8 | Giacomo Rosaia | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
19 | Gabriele Morelli | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
31 | Roberto Pirrello | HV(PC) | 27 | 78 | ||
21 | Francesco Corsinelli | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
7 | Alessio di Massimo | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
77 | Stefano Greco | GK | 25 | 73 | ||
78 | Jonathan Bumbu | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
20 | HV,DM,TV(C) | 22 | 75 | |||
22 | Thomas Vettorel | GK | 23 | 76 | ||
11 | F(C) | 26 | 73 | |||
99 | F(C) | 27 | 75 | |||
18 | DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
29 | F(C) | 24 | 75 | |||
3 | Mario Mercadante | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | ||
10 | AM,F(PTC) | 21 | 74 | |||
4 | Alessandro Tozzuolo | HV(C) | 21 | 75 | ||
5 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
6 | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
28 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | |||
23 | HV,DM(T) | 21 | 67 | |||
16 | HV(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Foligno Calcio | |
AJ Fano 1906 |