Huấn luyện viên: Claudio Ranieri
Biệt danh: Rossoblu . Casteddu. Gli Isolani. I Sardi.
Tên thu gọn: Cagliari
Tên viết tắt: CAG
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Sardegna Arena (16,233)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Cagliari
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Simone Aresti | GK | 38 | 76 | ||
5 | Marco Mancosu | TV(C),AM(TC) | 35 | 84 | ||
10 | Nicolas Viola | DM,TV,AM(C) | 34 | 83 | ||
9 | Gianluca Lapadula | F(C) | 34 | 85 | ||
30 | Leonardo Pavoletti | F(C) | 35 | 84 | ||
32 | F(C) | 28 | 87 | |||
26 | Yerry Mina | HV(C) | 29 | 88 | ||
22 | Simone Scuffet | GK | 27 | 84 | ||
8 | Nahitan Nández | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 28 | 88 | ||
37 | Paulo Azzi | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 82 | ||
23 | Mateusz Wieteska | HV(C) | 27 | 85 | ||
1 | Boris Radunović | GK | 27 | 83 | ||
27 | Tommaso Augello | HV,DM,TV(T) | 29 | 85 | ||
14 | Alessandro Deiola | DM,TV(C) | 28 | 85 | ||
21 | Jakub Jankto | TV,AM(PTC) | 28 | 84 | ||
17 | Pantelis Hatzidiakos | HV(PC) | 27 | 85 | ||
61 | F(C) | 28 | 85 | |||
4 | Alberto Dossena | HV(C) | 25 | 83 | ||
29 | Antoine Makoumbou | DM,TV(C) | 25 | 85 | ||
70 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 83 | |||
28 | Gabriele Zappa | HV,DM,TV(P) | 24 | 85 | ||
77 | Zito Luvumbo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 83 | ||
99 | Alessandro di Pardo | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 79 | ||
19 | AM,F(C) | 21 | 80 | |||
33 | Adam Obert | HV(TC) | 21 | 82 | ||
0 | Ivan Sulev | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | ||
16 | Matteo Prati | DM,TV(C) | 20 | 82 | ||
25 | Ibrahim Sulemana | DM,TV(C) | 20 | 80 | ||
0 | Michele Carboni | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
35 | Alessandro Vinciguerra | AM,F(TC) | 18 | 65 | ||
34 | Kingstone Mutandwa | F(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 1 | |
Serie C Girone B | 2 | |
Serie A | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 1989 |
Đội bóng thù địch | |
Palermo FC | |
SEF Torres |