Huấn luyện viên: Albert Rybak
Biệt danh: The Oil Industry Workers. The Oilers.
Tên thu gọn: Naftan
Tên viết tắt: NAF
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Atlant (4,500)
Giải đấu: Vysshaya Liga
Địa điểm: Novopolotsk
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mikhail Kolyadko | TV(PC) | 35 | 76 | ||
27 | Vadim Kurlovich | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
11 | Ramazan Isaev | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
5 | Andrey Lebedev | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
92 | Artem Shchadin | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
20 | TV,AM(PT) | 20 | 70 | |||
9 | Nikita Nekrasov | AM,F(T) | 23 | 67 | ||
0 | GK | 23 | 62 | |||
10 | Roman Paparyga | AM,F(TC) | 24 | 74 | ||
13 | Aleksandr Kharitonovich | GK | 29 | 65 | ||
21 | Ignatiy Sidor | HV(C) | 25 | 70 | ||
17 | TV(PT),AM(PTC) | 21 | 73 | |||
52 | Egor Kress | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
44 | HV(C) | 20 | 67 | |||
77 | Artemiy Litvinov | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
88 | Artem Drabatovich | HV(PC) | 20 | 70 | ||
33 | Georgiy Ermidis | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
22 | AM,F(P) | 21 | 70 | |||
16 | Dmitriy Say | GK | 27 | 63 | ||
4 | Aleksandr Kuchinskiy | HV(C) | 27 | 70 | ||
22 | Mydo Kingu | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
79 | Khetag Badoev | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
23 | Ivan Tikhonov | TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
99 | Marat Kalinchenko | AM,F(C) | 25 | 72 | ||
31 | Arsen Dzhioev | F(C) | 21 | 70 | ||
14 | Egor Shedko | AM(P),F(PC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pervaya Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Belarusian Cup | 2 |
Cup History | ||
Belarusian Cup | 2012 | |
Belarusian Cup | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
FC Vitebsk |