Huấn luyện viên: Artem Chelyadinskiy
Biệt danh: Gorozhane
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: FC
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Tarpeda Stadium (5,200)
Giải đấu: Vysshaya Liga
Địa điểm: Minsk
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ognjen Mažić | HV(C) | 21 | 67 | ||
31 | GK | 22 | 65 | |||
7 | Kirill Zabelin | AM,F(T) | 21 | 68 | ||
13 | Daniil Dushevskiy | HV(C) | 20 | 72 | ||
87 | Rodion Pechura | TV(C) | 20 | 63 | ||
77 | Evgeniy Malashevich | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
60 | Aleksey Tumanov | HV(C) | 20 | 65 | ||
2 | Arseniy Migdalenok | AM,F(T) | 21 | 63 | ||
11 | Semen Penchuk | AM,F(C) | 23 | 67 | ||
3 | Gleb Krivtsov | HV(C) | 20 | 60 | ||
47 | Aleksandr Mikhalenko | HV(PC),DM(P) | 22 | 67 | ||
92 | Stanislav Boldysh | GK | 20 | 63 | ||
14 | Vladislav Grekovich | HV(C) | 18 | 70 | ||
72 | Fedor Fedorovich | HV(C) | 18 | 63 | ||
22 | Gleb Gurban | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
5 | Valentin Dikhtievskiy | HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
9 | Egor Lapun | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
23 | Artur Nazarenko | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
78 | Valentin Bondarenko | TV,AM(T) | 19 | 63 | ||
35 | Timofey Simanenka | F(C) | 17 | 67 | ||
0 | Ilya Bondarenko | F(C) | 19 | 63 | ||
30 | Maksim Azarko | GK | 22 | 70 | ||
4 | Artem Sakovich | HV(C) | 17 | 65 | ||
17 | Evgeniy Kindruk | DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
80 | Dmitriy Denisenko | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
15 | Artur Kuzmich | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 21 | 67 | ||
6 | Fedor Lebedev | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
26 | Maksym Shevchenko | TV,AM(T),F(TC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Belarusian Cup | 1 |
Cup History | ||
Belarusian Cup | 2013 |
Đội bóng thù địch | |
Partizan Minsk |