Full Name: Dexter Walters
Tên áo: WALTERS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Dec 4, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Stourbridge FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | Stourbridge FC | 65 |
Jun 2, 2022 | Tamworth | 65 |
Nov 30, 2021 | Tamworth đang được đem cho mượn: Mickleover Sports | 65 |
Dec 24, 2020 | Tamworth | 65 |
Jul 2, 2020 | Coventry City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Koby Arthur | AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Joel Kettle | HV(C) | 33 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 32 | 65 | |||
Brendon Daniels | AM(PT) | 30 | 69 | |||
Dexter Walters | TV,AM(PT) | 25 | 65 | |||
Milan Butterfield | DM,TV(C) | 26 | 65 | |||
Stanley Anaebonam | AM(PT),F(PTC) | 25 | 62 | |||
Connor Stanley | AM,F(PT) | 22 | 67 | |||
25 | AM(PTC) | 19 | 60 |