Full Name: Jordi Nolle
Tên áo: NOLLE
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (May 19, 1998)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: Rupel Boom
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2021 | Rupel Boom | 65 |
May 20, 2020 | Hoogstraten VV | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonathan Vervoort | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Charni Ekangamene | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Jordy Mathei | F(PTC) | 29 | 70 | |||
Luca Polizzi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | |||
Ibrahima Sory Bah | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
Jordi Nolle | GK | 26 | 65 | |||
Gouné Niangadou | AM(PTC) | 26 | 75 | |||
Endy Bernadina | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
1 | Sofiane Bouzian | GK | 23 | 67 | ||
14 | Lars Coveliers | DM,TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | ||
Ruben Geeraerts | F(C) | 22 | 73 | |||
71 | Julius Bliek | HV(C) | 29 | 75 | ||
Maxime Thiel | HV(C) | 22 | 68 | |||
15 | Michiel de Looze | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 75 | ||
11 | Jules Houttequiet | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
12 | Arne Portner | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
61 | Muhammed Arif Akbas | HV,DM(T) | 23 | 63 |