Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | ÍBV | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rasmus Christiansen | HV(C) | 34 | 70 | |||
5 | Jón Ingason | HV(TC) | 28 | 75 | ||
25 | Alex Freyr Hilmarsson | TV(C) | 30 | 73 | ||
3 | Felix Fridriksson | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 |