Full Name: Felipe Rodríguez Chacartegui
Tên áo: CHACARTEGUI
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 26 (Feb 23, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Hercules
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | Hercules | 77 |
Aug 20, 2020 | UCAM Murcia | 77 |
Jul 29, 2020 | UCAM Murcia | 76 |
Dec 18, 2018 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 76 |
Jun 22, 2018 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michel Herrero | TV,AM(C) | 35 | 79 | |||
Raúl Ruiz | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 79 | |||
Joan Truyols | HV(PC) | 34 | 78 | |||
Sergio Marcos | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |||
8 | José Artiles | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
22 | Carlos de la Nava | AM,F(C) | 31 | 76 | ||
1 | Carlos Abad | GK | 28 | 78 | ||
2 | Roger Riera | HV(C) | 29 | 79 | ||
TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||||
9 | Agustín Coscia | F(PTC) | 27 | 73 | ||
Sandro Toscano | TV,AM(C) | 28 | 77 | |||
Felipe Chacartegui | HV(TC),DM(T) | 26 | 77 | |||
2 | Ryan Nolan | HV(C) | 25 | 72 | ||
Alberto Retuerta | HV(TC) | 22 | 70 | |||
18 | Juanmi García | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
17 | Marcos Mendes | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 |