Full Name: Lucas Da Silva Xavier
Tên áo: L. XAVIER
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jul 20, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 75
CLB: XV de Piracicaba
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2023 | XV de Piracicaba | 76 |
Dec 3, 2022 | Criciúma EC | 76 |
Nov 28, 2022 | Criciúma EC | 78 |
Aug 1, 2022 | Criciúma EC | 78 |
Jul 27, 2022 | Criciúma EC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno César | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 35 | 76 | |||
Guilherme Amorim | DM,TV(C) | 31 | 74 | |||
Mateus Anderson | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
Erick Daltro | HV,DM(T) | 31 | 72 | |||
Lucas Xavier | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |||
Luiz Weriton | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 68 | |||
Siqueira Leonardo | GK | 27 | 65 | |||
Lúcio Santos | HV(C) | 27 | 68 | |||
Andrade Samuel | DM,TV(C) | 23 | 67 |