Full Name: Christian Jesús Martínez
Tên áo: C. MARTÍNEZ
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Feb 6, 1997)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 79
CLB: Plaza Amador
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2024 | Plaza Amador | 75 |
May 1, 2024 | Plaza Amador | 75 |
Oct 19, 2023 | Plaza Amador đang được đem cho mượn: Al Jandal SC | 75 |
Aug 17, 2023 | Plaza Amador | 75 |
May 24, 2023 | Najran SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Alberto Quintero | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
81 | Ricardo Clarke | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Ricardo Buitrago | TV,AM(C) | 38 | 78 | ||
Romario Piggott | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | |||
Ezequiel Palomeque | HV(C) | 31 | 78 | |||
Christian Martínez | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |||
9 | Ronaldo Dinolis | F(C) | 29 | 78 | ||
17 | Jesús González | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
1 | Jaime de Gracia | GK | 28 | 73 | ||
30 | Manuel Gamboa | HV(C) | 25 | 70 | ||
20 | José Murillo | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | ||
Rafael Mosquera | AM,F(PT) | 18 | 70 | |||
39 | Anel Ryce | DM,TV(C) | 17 | 67 |