Full Name: Philipp Seidl
Tên áo: SEIDL
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Dec 20, 1997)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Kapfenberger SV
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2024 | Kapfenberger SV | 73 |
Nov 26, 2022 | Grazer AK | 73 |
Mar 16, 2022 | Grazer AK | 73 |
Feb 16, 2021 | SV Lafnitz | 73 |
Apr 20, 2018 | SV Lafnitz | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richard Strebinger | GK | 31 | 78 | ||
22 | Philipp Seidl | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
18 | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
28 | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
11 | Artur Murza | TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
17 | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
40 | David Heindl | HV(C) | 19 | 67 | ||
2 | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | ||
32 | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 |