Full Name: Daniel Vega Cintas
Tên áo: VEGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Jan 11, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Real Murcia
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Real Murcia | 76 |
Aug 13, 2020 | Extremadura UD | 76 |
Jan 24, 2020 | UD Melilla | 76 |
Dec 17, 2018 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Vigo Fortuna | 76 |
Dec 7, 2016 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid B | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro León | AM,F(PT) | 37 | 80 | ||
21 | Tomás Pina | DM,TV(C) | 36 | 80 | ||
6 | Alberto González | HV(PC) | 31 | 76 | ||
2 | José Ruiz | HV(PT) | 34 | 77 | ||
17 | Dani Vega | F(C) | 27 | 76 | ||
24 | Gianni Cassaró | GK | 32 | 73 | ||
8 | Pablo Larrea | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
5 | Álex Zalaya | HV(C) | 26 | 74 | ||
11 | José Angel Carrillo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
4 | Marcos Mauro | HV(C) | 33 | 78 | ||
1 | Manu García | GK | 33 | 78 | ||
3 | Marc Baró | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||||
HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||||
HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||||
16 | HV(C) | 21 | 70 |