Full Name: Nathan Green
Tên áo: GREEN
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Jun 8, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 71
CLB: AFC Hornchurch
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2023 | AFC Hornchurch | 67 |
May 17, 2022 | Welling United | 67 |
Aug 16, 2020 | Welling United | 67 |
Aug 11, 2016 | Dulwich Hamlet | 67 |
Jun 19, 2015 | Margate FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewwis Spence | TV(C) | 36 | 73 | |||
Sean Scannell | AM(PT),F(PTC) | 33 | 68 | |||
Mauro Vilhete | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 66 | |||
Tommie Hoban | HV(PTC) | 30 | 70 | |||
Nathan Green | HV(T) | 31 | 67 | |||
Adeoye Yusuff | F(C) | 29 | 67 | |||
Femi Akinwande | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
Oliver Muldoon | TV(C) | 29 | 70 | |||
Michael O'Donoghue | HV(TC) | 28 | 67 | |||
Tom Wraight | TV,AM(T) | 29 | 65 | |||
Liam Nash | F(C) | 28 | 64 | |||
George Saunders | TV,AM(PT) | 25 | 65 |