Full Name: Francisco Cifuentes Martínez
Tên áo: CIFUENTES
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 12, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Racing Cartagena Mar Menor
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | Racing Cartagena Mar Menor | 73 |
Aug 28, 2022 | Racing Cartagena Mar Menor | 73 |
Jan 31, 2020 | Lorca Deportiva | 73 |
Sep 15, 2019 | Lorca FC | 73 |
May 15, 2019 | Lorca FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sánchez Tekio | HV,DM(P) | 34 | 78 | ||
9 | Raúl González | AM,F(C) | 33 | 77 | ||
5 | Fran Cifuentes | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
3 | Juan Ruiz | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
19 | Jesús Carrillo | AM(PTC) | 25 | 74 |