Full Name: Alan Jesús Alegre
Tên áo: ALEGRE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 33 (Feb 3, 1991)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: CA Atlanta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2024 | CA Atlanta | 79 |
May 2, 2024 | Deportes Temuco | 79 |
May 1, 2024 | Deportes Temuco | 79 |
Jan 3, 2024 | Deportes Temuco đang được đem cho mượn: CA Atlanta | 79 |
Sep 12, 2022 | Deportes Temuco | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alejandro Sánchez | GK | 37 | 78 | |||
Dylan Gissi | HV(C) | 33 | 78 | |||
2 | Fernando Evangelista | HV(TC),DM(T) | 32 | 78 | ||
Alan Alegre | HV(PC) | 33 | 79 | |||
Joaquín Susvielles | F(C) | 33 | 76 | |||
Maximiliano González | DM,TV(C) | 30 | 80 | |||
Carlo Lattanzio | F(PTC) | 26 | 78 | |||
Juan Galeano | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Juan Manuel Requena | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
Leonardo Flores | HV,DM(P) | 27 | 73 | |||
Joaquín Ochoa | TV(TC),AM(C) | 27 | 75 | |||
10 | Walter Rueda | TV,AM(C) | 26 | 73 |