Full Name: Anderson Indalêncio Da Rosa
Tên áo: ROSA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Mar 11, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: AA Portuguesa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2024 | AA Portuguesa | 75 |
Apr 25, 2024 | AA Portuguesa đang được đem cho mượn: Brusque FC | 75 |
Apr 8, 2024 | AA Portuguesa đang được đem cho mượn: Brusque FC | 75 |
Jan 20, 2023 | AA Portuguesa | 75 |
Jul 3, 2022 | Botafogo PB | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jefferson Sassá | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | |||
Hernane Brocador | F(C) | 38 | 76 | |||
Tavares Adryan | AM(PTC) | 30 | 75 | |||
Anderson Rosa | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | |||
Rafael Silva | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Jonathan Fernandes | TV,AM(C) | 29 | 77 | |||
29 | Carvalho Leandrinho | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
Wellington Cézar | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Oliveira Joazi | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | |||
Otacílio Cafu | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 76 | |||
Vinícius Kiss | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
João Paulo | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
3 | Diego Guerra | HV(C) | 33 | 73 | ||
João Lopes | GK | 28 | 70 | |||
4 | Rodolfo Filemon | HV(C) | 30 | 76 | ||
Luis Gustavo | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | |||
Romarinho Costa | TV,AM(C) | 31 | 67 | |||
Patrick Carvalho | F(C) | 27 | 68 |