Full Name: Gudjón Orri Sigurjónsson
Tên áo: SIGURJÓNSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Dec 1, 1992)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2024 | ÍBV | 74 |
Sep 19, 2022 | ÍBV | 74 |
Aug 13, 2022 | ÍBV | 74 |
Nov 1, 2021 | KR Reykjavík | 74 |
Aug 5, 2021 | Stjarnan | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rasmus Christiansen | HV(C) | 34 | 70 | |||
5 | Jón Ingason | HV(TC) | 28 | 75 | ||
25 | Alex Freyr Hilmarsson | TV(C) | 30 | 73 | ||
3 | Felix Fridriksson | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 |