Full Name: Jacob Louis Hazel
Tên áo: HAZEL
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Apr 15, 1994)
Quốc gia: Saint Kitts & Nevis
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: Boston United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 21, 2023 | Boston United | 65 |
Sep 13, 2022 | Darlington | 65 |
May 18, 2022 | Whitby Town | 65 |
Jan 30, 2022 | Frickley Athletic | 65 |
Apr 12, 2021 | Frickley Athletic | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Martin Woods | TV(C),AM(PTC) | 38 | 70 | ||
5 | Michael Bostwick | HV(PC),DM(C) | 36 | 73 | ||
19 | Jordan Richards | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 68 | ||
Jacob Hazel | TV,AM(T) | 30 | 65 | |||
23 | Zak Mills | HV,DM(P) | 31 | 70 | ||
1 | Cameron Gregory | GK | 24 | 71 | ||
11 | Jimmy Knowles | F(C) | 23 | 60 | ||
20 | Sam Smart | AM,F(PT) | 25 | 66 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
6 | Tom Leak | HV(C) | 23 | 60 | ||
7 | Keaton Ward | TV(C) | 24 | 65 | ||
Jai Rowe | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 | |||
Michael Gyasi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 26 | 64 | ||
33 | AM(TC) | 22 | 65 |