Full Name: Mounir Bouziane
Tên áo: BOUZIANE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Feb 5, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Eintracht Trier
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | Eintracht Trier | 75 |
Dec 27, 2022 | FC 08 Homburg | 75 |
Feb 6, 2022 | FC 08 Homburg | 75 |
Aug 23, 2021 | Türkgücü München | 75 |
Aug 10, 2021 | Türkgücü München | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Daniel Buballa | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
10 | Mounir Bouziane | AM,F(PTC) | 33 | 75 | ||
5 | Henk van Schaik | HV(C) | 26 | 64 | ||
Raphael Adiele | HV(C) | 19 | 65 | |||
11 | F(C) | 20 | 65 |