Full Name: Marcel Stutter
Tên áo: STUTTER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Mar 6, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2021 | BFC Dynamo | 73 |
Aug 21, 2021 | BFC Dynamo | 73 |
Oct 6, 2020 | BFC Dynamo | 73 |
Dec 2, 2018 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg II | 73 |
Dec 2, 2018 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Julian Wiessmeier | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 31 | 77 | ||
9 | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 32 | 76 | ||
34 | Leon Bätge | GK | 26 | 70 | ||
28 | Patrick Sussek | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
14 | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 27 | 73 | ||
17 | Ben Meyer | HV,DM(T) | 25 | 65 | ||
13 | Chris Reher | HV(PC) | 30 | 67 | ||
18 | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 68 | ||
5 | Steffen Eder | HV(C) | 27 | 72 | ||
25 | Tobias Stockinger | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Karim el Abed | HV(C) | 20 | 67 |