Full Name: Novruz Mammadov
Tên áo: MAMMADOV
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Mar 20, 1990)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Qaradağ FK
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 31, 2022 | Qaradağ FK | 78 |
Jan 10, 2019 | Sabah FK | 78 |
Sep 6, 2015 | Ravan FK | 78 |
Jul 8, 2015 | Samaxi FK | 78 |
Mar 25, 2015 | AZAL PFK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Novruz Mammadov | HV(PTC) | 34 | 78 | ||
44 | Audrey Zepatta | HV(C) | 25 | 74 |