Full Name: Alejandro Herrera Corral
Tên áo: HERRERA
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 26, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: CD Badajoz
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2024 | CD Badajoz | 76 |
Aug 9, 2023 | CD Don Benito | 76 |
Aug 29, 2022 | CD Don Benito | 76 |
Nov 7, 2018 | CD Don Benito | 76 |
Oct 1, 2017 | CD Badajoz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fran Miranda | DM(C) | 36 | 77 | ||
8 | Damián Petcoff | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
17 | Alex Herrera | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
Adán Gurdiel | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 79 | |||
13 | Óscar Santiago | GK | 33 | 77 | ||
9 | Álex Alegría | F(C) | 32 | 78 | ||
99 | Santi Luque | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
18 | Fran Grima | HV,DM(P) | 37 | 78 | ||
3 | Carlos Cordero | HV(TC),DM(T) | 28 | 76 | ||
Leonardo Yánez | AM(PT) | 21 | 70 | |||
19 | Guillermo Castrillejo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
David Calles | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |