Full Name: Jordan Fauque
Tên áo: FAUQUE
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Aug 26, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2018 | LB Châteauroux | 70 |
Sep 7, 2018 | LB Châteauroux | 70 |
Oct 23, 2017 | LB Châteauroux | 75 |
Oct 23, 2017 | LB Châteauroux | 82 |
Dec 20, 2013 | LB Châteauroux | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Stéphane Mbia | HV(PC),DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Geoffray Durbant | F(C) | 31 | 79 | ||
13 | Adama Mbengue | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
40 | Hillel Konaté | GK | 29 | 76 | ||
6 | Vincent Pirès | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
21 | Kapokyeng Sylva | TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
11 | Rémy Duterte | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 78 | ||
23 | Tony Njiké | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
16 | Brice Cognard | GK | 34 | 74 | ||
19 | Landry Nomel | AM,F(PTC) | 26 | 77 | ||
17 | Aloys Fouda | HV,DM(PT) | 24 | 76 | ||
Joseph Dasse Brika | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
Kenan Toibibou | HV,DM(C) | 19 | 67 | |||
24 | Hugo Colella | TV,AM(TC) | 24 | 73 | ||
22 | TV,AM(P) | 22 | 63 | |||
7 | François Mendy | AM(C),F(PC) | 24 | 72 | ||
20 | Glen Matondo | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
10 | Antoine Mille | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Baptiste Guyot | HV(PC),DM(C) | 28 | 74 | ||
18 | Omaré Gassama | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
F(C) | 24 | 73 | ||||
4 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 67 | |||
8 | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
Steevy Mazikou | HV(TC) | 20 | 67 | |||
34 | Jason Gnakpa | HV,DM(C) | 20 | 68 |