Full Name: Thiemoko Diarra
Tên áo: DIARRA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Apr 19, 2003)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 61
CLB: Stade de Reims
On Loan at: LB Châteauroux
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2024 | Stade de Reims đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 67 |
Jan 10, 2024 | Stade de Reims đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 65 |
Nov 24, 2023 | Stade de Reims đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 65 |
Sep 5, 2023 | Stade de Reims đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Stéphane Mbia | HV(PC),DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
9 | Geoffray Durbant | F(C) | 32 | 79 | ||
13 | Adama Mbengue | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
40 | Hillel Konaté | GK | 29 | 76 | ||
6 | Vincent Pirès | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
21 | Kapokyeng Sylva | TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
11 | Rémy Duterte | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 78 | ||
23 | Tony Njiké | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
16 | Brice Cognard | GK | 34 | 74 | ||
19 | Landry Nomel | AM,F(PTC) | 26 | 77 | ||
17 | Aloys Fouda | HV,DM(PT) | 24 | 76 | ||
Joseph Dasse Brika | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
Kenan Toibibou | HV,DM(C) | 19 | 67 | |||
24 | Hugo Colella | TV,AM(TC) | 24 | 73 | ||
22 | Fredler Christophe | TV,AM(P) | 22 | 63 | ||
7 | François Mendy | AM(C),F(PC) | 24 | 72 | ||
20 | Glen Matondo | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
10 | Antoine Mille | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Baptiste Guyot | HV(PC),DM(C) | 28 | 74 | ||
18 | Omaré Gassama | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Zakaria Bengueddoudj | F(C) | 24 | 73 | |||
4 | Thiemoko Diarra | AM(PTC),F(PT) | 21 | 67 | ||
8 | Othmane Chraibi | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
Steevy Mazikou | HV(TC) | 20 | 67 | |||
34 | Jason Gnakpa | HV,DM(C) | 20 | 68 |