Full Name: Vincent Rüfli
Tên áo: RÜFLI
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Chỉ số: 79
Tuổi: 36 (Jan 22, 1988)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Etoile Carouge
Squad Number: 63
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2022 | Etoile Carouge | 79 |
Mar 25, 2021 | Stade Lausanne-Ouchy | 79 |
Mar 22, 2021 | Stade Lausanne-Ouchy | 80 |
Oct 10, 2019 | FC St. Gallen | 80 |
Oct 4, 2019 | FC St. Gallen | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Vincent Rüfli | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 79 | ||
1 | Signori Antonio | GK | 29 | 73 | ||
20 | Astor Kilezi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
9 | Usman Simbakoli | F(C) | 22 | 65 | ||
11 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
4 | Mathis Magnin | HV(C) | 22 | 73 | ||
99 | Leandro Zbinden | GK | 21 | 70 | ||
Florian Hysenaj | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
6 | Madyen el Jaouhari | TV,AM(TC) | 25 | 76 | ||
9 | Allan Eleouet | AM(P),F(PC) | 29 | 72 | ||
Marculino Ninte | AM,F(PT) | 26 | 70 |