Full Name: Tom Eaves
Tên áo: EAVES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jan 14, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 86
CLB: Rotherham United
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2022 | Rotherham United | 78 |
Jun 24, 2022 | Rotherham United | 78 |
Jun 16, 2022 | Hull City | 78 |
Apr 30, 2022 | Hull City | 78 |
Jul 30, 2021 | Hull City | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tom Eaves | F(C) | 32 | 78 | ||
Jonson Clarke-Harris | F(C) | 29 | 82 | |||
10 | Jordan Hugill | F(C) | 31 | 82 | ||
26 | Dillon Phillips | GK | 28 | 80 | ||
22 | Hakeem Odoffin | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 79 | ||
16 | Jamie Lindsay | DM,AM(C),TV(PTC) | 29 | 78 | ||
24 | Cameron Humphreys | HV(PC) | 25 | 82 | ||
11 | André Green | AM,F(PT) | 25 | 79 | ||
3 | Cohen Bramall | HV,DM(T) | 28 | 80 | ||
29 | Sam Nombe | F(C) | 25 | 79 | ||
18 | Oliver Rathbone | DM,TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
28 | Joshua Kayode | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | ||
27 | Christ Tiehi | HV,DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
Peter Kioso | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | |||
1 | Viktor Johansson | GK | 25 | 82 |