Full Name: Adam Collin
Tên áo: COLLIN
Vị trí: GK
Chỉ số: 72
Tuổi: 39 (Dec 9, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2020 | Kettering Town | 72 |
Sep 24, 2020 | Kettering Town | 72 |
Aug 4, 2020 | Kettering Town | 73 |
Jun 26, 2020 | Carlisle United | 73 |
Feb 27, 2020 | Carlisle United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Andrade | AM(PTC) | 30 | 71 | |||
Lathaniel Rowe-Turner | HV(TC),DM(T) | 34 | 68 | |||
Rhys Sharpe | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |||
Sam Jones | AM(C) | 32 | 66 | |||
Connor Johnson | HV(C) | 26 | 67 | |||
Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Dan Jarvis | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |||
Billy Johnson | GK | 24 | 67 | |||
Alex Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 63 |