Full Name: Gavin Morrison
Tên áo: MORRISON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 34 (Jan 3, 1990)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 71
CLB: Clachnacuddin
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2024 | Clachnacuddin | 64 |
Jun 20, 2023 | The Spartans FC | 64 |
Oct 21, 2020 | Cowdenbeath | 64 |
Oct 21, 2020 | Cowdenbeath | 72 |
Apr 7, 2020 | Cowdenbeath | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gavin Morrison | DM,TV(C) | 34 | 64 | |||
8 | Martin Callum | TV(C) | 33 | 60 | ||
1 | Martin Mackinnon | GK | 24 | 65 |