Full Name: Marcelo Martini Labarthe
Tên áo: LABARTHE
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Aug 12, 1984)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: SC São Paulo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2020 | SC São Paulo | 73 |
Jul 4, 2016 | Ypiranga FC | 73 |
Feb 12, 2016 | Portuguesa | 73 |
Nov 13, 2015 | AA Aparecidense | 73 |
Jan 30, 2015 | AA Aparecidense | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eduardo Nunes | DM,TV(C) | 40 | 73 | |||
Marcelo Labarthe | DM,TV,AM(C) | 39 | 73 |