Full Name: Jon Otsemobor
Tên áo: OTSEMOBOR
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 41 (Mar 23, 1983)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2015 | Milton Keynes Dons | 75 |
Oct 9, 2015 | Milton Keynes Dons | 75 |
Sep 25, 2014 | Milton Keynes Dons | 77 |
Feb 6, 2014 | Milton Keynes Dons | 79 |
Nov 25, 2013 | Milton Keynes Dons | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Dean Lewington | HV(TC),DM(T) | 40 | 77 | ||
8 | Alex Gilbey | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
9 | Ellis Harrison | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
26 | HV(C) | 31 | 77 | |||
1 | Craig Macgillivray | GK | 31 | 78 | ||
6 | M J Williams | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
21 | Daniel Harvie | HV,DM(T) | 25 | 77 | ||
2 | Cameron Norman | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | ||
14 | Joe Tomlinson | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
12 | Nathan Harness | GK | 24 | 65 | ||
4 | Jack Tucker | HV(PC) | 24 | 77 | ||
30 | Matthew Dennis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
20 | Dawson Devoy | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
TV,AM(C) | 21 | 75 | ||||
F(C) | 18 | 65 | ||||
GK | 21 | 73 | ||||
19 | Brooklyn Ilunga | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 69 | ||
Stephen Wearne | AM(PTC) | 23 | 66 | |||
18 | Max Dean | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | ||
23 | Joel Anker | TV(C) | 19 | 60 | ||
33 | Ronnie Sandford | GK | 19 | 65 |