Full Name: Phil Anthony Smith
Tên áo: SMITH
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 44 (Dec 14, 1979)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2016 | Aldershot Town | 70 |
Jun 8, 2016 | Aldershot Town | 70 |
Jan 15, 2016 | Aldershot Town | 70 |
Nov 17, 2015 | Aldershot Town | 72 |
Oct 18, 2015 | Aldershot Town | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Kwame Thomas | F(C) | 28 | 72 | ||
19 | Christian Maghoma | HV(C) | 26 | 70 | ||
20 | Josh Barrett | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
3 | Ollie Harfield | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
17 | Aaron Jones | HV,DM,TV(PT) | 30 | 67 | ||
1 | Jordi van Stappershoef | GK | 28 | 73 | ||
8 | Tyler Frost | TV,AM(PT) | 24 | 68 | ||
6 | Theo Widdrington | TV(C) | 25 | 67 | ||
5 | Coby Rowe | HV(C) | 28 | 72 | ||
34 | Dejan Tetek | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
9 | Lorent Tolaj | F(C) | 22 | 67 | ||
18 | Oliver Scott | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 63 | ||
23 | Hady Ghandour | AM,F(PTC) | 24 | 65 | ||
22 | Jack Barham | AM,F(C) | 28 | 67 | ||
11 | Ryan Glover | TV,AM(PT) | 23 | 67 | ||
12 | Keane Anderson | TV,AM(C) | 23 | 60 | ||
24 | Maxwell Mullins | F(C) | 21 | 60 | ||
Zion Nditi | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |||
14 | Oliver Bray | F(C) | 19 | 60 | ||
Jonathon Page | DM,TV(C) | 22 | 63 |