Full Name: Mignot Debebe Dada
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Sep 2, 1995)
Quốc gia: Ethiopia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Saint George
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Salahadin Bargicho | HV(C) | 29 | 70 | ||
15 | Gatoch Panom | TV(C) | 29 | 73 | ||
7 | Beneyam Belay | TV,AM(TC) | 25 | 73 | ||
Addis Gidey | AM(P),F(PC) | 28 | 65 | |||
18 | Ramadan Yesuf | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
Mignot Debede | HV(C) | 28 | 73 |