?
Hadji Issa MOUSTAPHA

Full Name: Hadji Issa Moustapha

Tên áo: MOUSTAPHA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Dec 4, 2003)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 77

CLB: FC Ararat

On Loan at: SK Beveren

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024FC Ararat đang được đem cho mượn: SK Beveren70
Feb 20, 2024FC Ararat70

SK Beveren Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Anthony LimbombeAnthony LimbombeTV(T),AM(PT)3079
15
Dries WuytensDries WuytensHV(PC)3378
25
Alexander CorrynAlexander CorrynHV(T),DM,TV(TC)3078
4
Sheldon BateauSheldon BateauHV(PC),DM(C)3380
5
Everton LuizEverton LuizDM,TV(C)3678
43
Sander CoopmanSander CoopmanTV,AM(C)2977
18
Laurent JansLaurent JansHV,DM(PT)3279
32
Jakov FilipovićJakov FilipovićHV(C)3280
Sieben DewaeleSieben DewaeleDM,TV(C)2579
16
Maxim DemanMaxim DemanGK2370
78
Jannes van HeckeJannes van HeckeHV(P),DM,TV(PC)2281
Liam KerriganLiam KerriganTV(C),AM(PTC)2473
8
Mathis ServaisMathis ServaisAM(PTC)1973
12
Beau ReusBeau ReusGK2378
20
Dylan DassyDylan DassyHV,DM(T)2165
21
Malick FallMalick FallDM,TV(C)2267
Ademola Ola-AdebomiAdemola Ola-AdebomiAM(PT),F(PTC)2173
6
Finn DickeFinn DickeHV,DM,TV(C)2072
13
Ahmed KhatirAhmed KhatirHV(C)1966
Yutaka MichiwakiYutaka MichiwakiF(C)1872
Hadji Issa MoustaphaHadji Issa MoustaphaHV,DM(C)2070