Full Name: Patrick Agyemang
Tên áo: AGYEMANG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 43 (Sep 29, 1980)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Carlos Costly | CD Marathón |
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2015 | Dagenham & Redbridge | 70 |
Oct 16, 2015 | Dagenham & Redbridge | 70 |
Oct 9, 2015 | Dagenham & Redbridge | 75 |
Mar 19, 2015 | Dagenham & Redbridge | 75 |
Jan 14, 2015 | Portsmouth | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Myles Weston | TV,AM(PT) | 36 | 70 | ||
5 | Tom Eastman | HV(C) | 32 | 72 | ||
3 | Elliot Johnson | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 68 | ||
1 | Elliot Justham | GK | 33 | 68 | ||
6 | Jake Hessenthaler | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
19 | Sam Ling | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
16 | Harry Phipps | TV(C) | 25 | 66 | ||
8 | Josh Rees | TV(C) | 30 | 70 | ||
9 | Inih Effiong | F(C) | 33 | 71 | ||
13 | Josh Strizovic | GK | 24 | 60 | ||
7 | Frank Vincent | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 67 | ||
10 | Ryan Hill | AM(PTC) | 26 | 65 | ||
4 | Nikola Tavares | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
18 | Aaron Blair | F(C) | 24 | 60 | ||
32 | Junior Nkwonta | HV(PC),DM(C) | 20 | 60 | ||
23 | Conor Lawless | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 64 |