Full Name: Nathan Cooney
Tên áo: COONEY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 22 (Feb 21, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 82
CLB: Brechin City
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | Brechin City | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kevin Mchattie | HV(TC) | 30 | 73 | ||
10 | Danny Handling | AM(C),F(PTC) | 30 | 68 | ||
Lewis Martin | HV(TC),DM(C) | 28 | 73 | |||
24 | Euan Spark | HV,DM(PT) | 27 | 68 | ||
10 | Anthony Mcdonald | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
F(C) | 21 | 65 | ||||
22 | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 66 | |||
1 | Lenny Wilson | GK | 27 | 63 | ||
17 | Spencer Moreland | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 60 | ||
21 | HV,DM(T) | 19 | 60 | |||
19 | Nathan Cooney | HV(C) | 22 | 64 |