Full Name: Ervin Németh
Tên áo: NÉMETH
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Jul 5, 2003)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: Zalaegerszegi TE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Zalaegerszegi TE | 60 |
Jun 1, 2024 | Zalaegerszegi TE | 60 |
Feb 21, 2024 | Zalaegerszegi TE đang được đem cho mượn: NK Nafta 1903 | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bojan Sankovic | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
7 | Josip Spoljaric | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
19 | Antonio Mance | F(C) | 28 | 78 | ||
Ágoston Kiss | GK | 23 | 73 | |||
21 | Dániel Csóka | HV(C) | 24 | 75 | ||
33 | Oleksandr Safronov | HV(PC) | 25 | 77 | ||
23 | Guy Hadida | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
11 | Norbert Szendrei | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
Bence Köcse | GK | 22 | 70 | |||
14 | Barnabás Kovács | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
27 | Bence Bedi | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 76 | ||
Szabolcs Szalay | AM(C),F(PTC) | 22 | 74 | |||
9 | Máté Sajbán | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
5 | Bence Várkonyi | HV(PC) | 22 | 74 | ||
32 | Sinan Medgyes | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
70 | Meshack Ubochioma | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
András Huszti | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | |||
Botond Gergely | HV(PTC) | 21 | 70 | |||
55 | Zsombor Senkó | GK | 21 | 74 | ||
Milán Klausz | AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | |||
97 | Dániel Németh | F(C) | 20 | 72 | ||
Zsombor Boros | DM,TV(C) | 19 | 60 | |||
6 | Gergely Mim | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
Ervin Németh | GK | 20 | 60 | |||
49 | Bence Kiss | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
István Soltész | TV,AM(C) | 23 | 70 |